Có 1 kết quả:

tỉnh
Âm Hán Việt: tỉnh
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨ノ丶ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: HFHU (竹火竹山)
Unicode: U+7BB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Quảng Đông: sing2

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Linh tỉnh 笭箵: Cái đơm cái đó, đan bằng tre để bắt cá.