Có 1 kết quả:

hầu
Âm Hán Việt: hầu
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: HONK (竹人弓大)
Unicode: U+7BCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hóu ㄏㄡˊ
Âm Nôm: hầu
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go), コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

hầu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: không hầu 箜篌)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “không hầu” 箜篌.

Từ điển Thiều Chửu

① Không hầu 箜篌 một thứ âm nhạc ngày xưa, giống như cái đàn sắt mà nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 箜篌 [konghóu].

Từ ghép 1