Có 2 kết quả:
lâu • lũ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái sọt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 簍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sọt, gùi: 字紙簍兒 Sọt rác, sọt đựng giấy loại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 簍
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 簍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sọt, gùi: 字紙簍兒 Sọt rác, sọt đựng giấy loại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 簍