Có 2 kết quả:

diệpdược
Âm Hán Việt: diệp, dược
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: HOGE (竹人土水)
Unicode: U+7BD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): いとわく (itowaku)

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thâu tóm các mối tơ lại, công việc của người kéo tằm tơ. Cũng đọc Dược hoặc Dịch.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Guồng quay tơ.