Có 1 kết quả:
nhược
Âm Hán Việt: nhược
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⺮弱
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一フ丶一フ一フ丶一
Thương Hiệt: HNMM (竹弓一一)
Unicode: U+7BDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⺮弱
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一フ丶一フ一フ丶一
Thương Hiệt: HNMM (竹弓一一)
Unicode: U+7BDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ジョク (joku), ニャク (nyaku), ヒャク (hyaku)
Âm Nhật (kunyomi): たけのかわ (takenokawa)
Âm Hàn: 약
Âm Quảng Đông: joek6
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ジョク (joku), ニャク (nyaku), ヒャク (hyaku)
Âm Nhật (kunyomi): たけのかわ (takenokawa)
Âm Hàn: 약
Âm Quảng Đông: joek6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0