Có 1 kết quả:
tiểu
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⺮條
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: HOLD (竹人中木)
Unicode: U+7BE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Âm Nôm: tiểu
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): しの (shino), ささ (sasa), すず (suzu)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu2
Âm Nôm: tiểu
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): しの (shino), ささ (sasa), すず (suzu)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu2
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tre nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tre nhỏ, có thể dùng làm tên. § Cũng như “tiểu” 筱.
2. (Danh) Cái cào cỏ. § Dùng như “điệu” 蓧.
2. (Danh) Cái cào cỏ. § Dùng như “điệu” 蓧.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ trúc nhỏ. Xem chữ tiểu 筱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 筱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiểu 筱.