Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ:
trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⺮倉Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノ丶丶フ一一ノ丨フ一Thương Hiệt: HOIR (竹人戈口)
Unicode:
U+7BECĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận