Có 1 kết quả:
lam
giản thể
Từ điển phổ thông
cái giỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 籃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giỏ, làn: 竹籃 Giỏ tre; 花籃兒 Làn hoa, lẵng hoa;
② Rổ (vòng sắt có lưới, đặt trên giá bóng rổ): 投籃兒 Ném bóng vào rổ.
② Rổ (vòng sắt có lưới, đặt trên giá bóng rổ): 投籃兒 Ném bóng vào rổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籃
Từ ghép 1