Có 2 kết quả:

sâmtrâm
Âm Hán Việt: sâm, trâm
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: HIIH (竹戈戈竹)
Unicode: U+7BF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): そろわない (sorowanai)
Âm Quảng Đông: caam2, cam1, zaam1

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 22

Bình luận 0

1/2

sâm

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Sâm si 篸𥰭

Từ ghép 1

trâm

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trâm 簪 — Một âm là Sâm.