Có 1 kết quả:

quắc
Âm Hán Việt: quắc
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: HWIM (竹田戈一)
Unicode: U+7C02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケ (ke), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): かたみのもの (kataminomono)
Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

quắc

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Quắc 幗.