Có 2 kết quả:

di
Âm Hán Việt: di,
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HHDN (竹竹木弓)
Unicode: U+7C03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): わきべや (wakibeya)
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

di

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

buồng nhỏ trên gác, phòng sách

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Buồng nhỏ trên gác, phòng sách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái nhà nhỏ.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhà nhỏ liền cạnh với lầu gác.