Có 1 kết quả:
khấu
Âm Hán Việt: khấu
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⺮寇
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フ一一ノフノ一ノ丶
Thương Hiệt: HJMK (竹十一大)
Unicode: U+7C06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⺮寇
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フ一一ノフノ一ノ丶
Thương Hiệt: HJMK (竹十一大)
Unicode: U+7C06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: kòu ㄎㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おさ (osa)
Âm Quảng Đông: kau4
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おさ (osa)
Âm Quảng Đông: kau4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khổ, khuôn, go
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khổ, khuôn, go. § Bộ phận trong máy cửi, hình trạng như cái lược, để đan sợi ngang và dọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(dệt) Khổ, khuôn, go.