Có 2 kết quả:
sứu • sửu
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮造
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: HYHR (竹卜竹口)
Unicode: U+7C09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chòu ㄔㄡˋ, zào ㄗㄠˋ
Âm Nôm: dậu, sứu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): そ.える (so.eru)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zou6
Âm Nôm: dậu, sứu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): そ.える (so.eru)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zou6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. người theo hầu
2. xe hộ tống
2. xe hộ tống
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Phó, phụ. ◎Như: “sứu thất” 簉室 vợ thứ, vợ lẽ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chức phụ, vợ lẽ gọi là sứu thất 簉室.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Phó, người theo hầu;
② Xe hộ tống;
③ 【簉室】sứu thất [zàoshì] (văn) Vợ lẽ.
② Xe hộ tống;
③ 【簉室】sứu thất [zàoshì] (văn) Vợ lẽ.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều. Hỗn tạp — Giúp đỡ.