Có 2 kết quả:
thoa • xoa
Âm Hán Việt: thoa, xoa
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⺮衰
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一一丨丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: XHYWV (重竹卜田女)
Unicode: U+7C14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⺮衰
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一一丨丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: XHYWV (重竹卜田女)
Unicode: U+7C14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
áo tơi
phồn thể
Từ điển phổ thông
áo tơi