Có 1 kết quả:
đãng
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây tre lớn.
2. (Danh) Một loại nhạc khí như ống tiêu.
2. (Danh) Một loại nhạc khí như ống tiêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ tre thật lớn. Tre bương.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 1