Âm Hán Việt: kiểu Tổng nét: 18 Bộ: trúc 竹 (+12 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱⺮喬 Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一 Thương Hiệt: HHKB (竹竹大月) Unicode: U+7C25 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp