Có 1 kết quả:

lao
Âm Hán Việt: lao
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: HFFS (竹火火尸)
Unicode: U+7C29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ
Âm Nôm: lau
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/1

lao

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một giống tre có độc, người thời cổ thường dùng để đâm thú, trúng phải là chết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một giống tre rất cứng, người thời cổ thường dùng nguyên cây, vót nhọn để đâm thú dữ.