Có 1 kết quả:
cán
Âm Hán Việt: cán
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮幹
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨
Thương Hiệt: HJJJ (竹十十十)
Unicode: U+7C33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮幹
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨フ一一一丨ノ丶一一丨
Thương Hiệt: HJJJ (竹十十十)
Unicode: U+7C33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gǎn ㄍㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): しの (shino), やがら (yagara)
Âm Quảng Đông: gon3
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): しの (shino), やがら (yagara)
Âm Quảng Đông: gon3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tre non
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tre non.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây tre nhỏ — Thân của mũi tên.