Có 1 kết quả:

lộc
Âm Hán Việt: lộc
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶フ丨丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: HIFE (竹戈火水)
Unicode: U+7C36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

lộc

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái túi đan bằng tre để đựng các mũi tên.