Có 1 kết quả:
đương
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮當
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: HFBW (竹火月田)
Unicode: U+7C39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: vân đương 篔簹,筼筜)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Vân đương” 篔簹: xem “vân” 篔.
Từ điển Thiều Chửu
① Vân đương 篔簹 một giống tre rất to rất dài. Ta gọi là tre lộc ngộc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xem
Từ ghép 1