Có 1 kết quả:
lam
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮監
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HSIT (竹尸戈廿)
Unicode: U+7C43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nôm: lam, làn, xớm
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam4
Âm Nôm: lam, làn, xớm
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 22
Một số bài thơ có sử dụng
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Hoạ Đỗ lục sự đề hồng diệp - 和杜錄事題紅葉 (Bạch Cư Dị)
• Lưu dân - 流民 (Triều Bổ Chi)
• Phong Lạc đình du xuân kỳ 2 - 豐樂亭遊春其二 (Âu Dương Tu)
• Sơ thức trà hoa - 初識茶花 (Trần Dư Nghĩa)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 057 - 山居百詠其五十七 (Tông Bản thiền sư)
• Tây Hồ đề vịnh - 西湖題詠 (Phùng Khắc Khoan)
• Tống thái trung đại phu Lê Dung Trai bắc hành - 送太中大夫黎庸齋北行 (Nguyễn Phi Khanh)
• Hoạ Đỗ lục sự đề hồng diệp - 和杜錄事題紅葉 (Bạch Cư Dị)
• Lưu dân - 流民 (Triều Bổ Chi)
• Phong Lạc đình du xuân kỳ 2 - 豐樂亭遊春其二 (Âu Dương Tu)
• Sơ thức trà hoa - 初識茶花 (Trần Dư Nghĩa)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 057 - 山居百詠其五十七 (Tông Bản thiền sư)
• Tây Hồ đề vịnh - 西湖題詠 (Phùng Khắc Khoan)
• Tống thái trung đại phu Lê Dung Trai bắc hành - 送太中大夫黎庸齋北行 (Nguyễn Phi Khanh)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái giỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Giỏ xách tay, thùng có quai, cái làn. ◎Như: “trúc lam” 竹籃 giỏ tre, “thái lam” 菜籃 giỏ rau, “diêu lam” 搖籃 nôi (để ru trẻ con).
2. (Danh) Rổ (vòng có lưới, đặt trên giá, dùng trong môn thể thao đánh bóng rổ basketball). ◎Như: “đầu lam” 投籃 ném bóng vào rổ.
2. (Danh) Rổ (vòng có lưới, đặt trên giá, dùng trong môn thể thao đánh bóng rổ basketball). ◎Như: “đầu lam” 投籃 ném bóng vào rổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái giỏ xách tay để đựng các đồ mua bán cho tiện (cái thùng có quai, cái làn).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giỏ, làn: 竹籃 Giỏ tre; 花籃兒 Làn hoa, lẵng hoa;
② Rổ (vòng sắt có lưới, đặt trên giá bóng rổ): 投籃兒 Ném bóng vào rổ.
② Rổ (vòng sắt có lưới, đặt trên giá bóng rổ): 投籃兒 Ném bóng vào rổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giỏ tre lớn, để đựng đồ vật.
Từ ghép 2