Có 1 kết quả:

địch
Âm Hán Việt: địch
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HSMG (竹尸一土)
Unicode: U+7C4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Quảng Đông: dik6, tik1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

địch

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dáng tre, trúc dài mà nhỏ, nhọn