Có 1 kết quả:

soạn
Âm Hán Việt: soạn
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HBUV (竹月山女)
Unicode: U+7C51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xuǎn ㄒㄩㄢˇ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Quảng Đông: zaan6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

soạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

biên soạn, soạn thảo

Từ điển trích dẫn

1. § Ngày xưa dùng như “soạn” 饌.
2. § Ngày xưa dùng như “soạn” 撰.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ soạn 僎 hay 撰.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Soạn 篹— Sắp bày đồ ăn, dọn tiệc.