Có 1 kết quả:
trứu
Âm Hán Việt: trứu
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Hình thái: ⿱⺮⿰⺘畱
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丨一フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: HQMW (竹手一田)
Unicode: U+7C52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Hình thái: ⿱⺮⿰⺘畱
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丨一フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: HQMW (竹手一田)
Unicode: U+7C52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): よ.む (yo.mu)
Âm Hàn: 주
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): よ.む (yo.mu)
Âm Hàn: 주
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể