Có 1 kết quả:

trứu
Âm Hán Việt: trứu
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: HDHW (竹木竹田)
Unicode: U+7C55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

trứu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lối chữ trứu

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “trứu” 籒.