Có 1 kết quả:
thiêm
Âm Hán Việt: thiêm
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮韯
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: HJIM (竹十戈一)
Unicode: U+7C56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮韯
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: HJIM (竹十戈一)
Unicode: U+7C56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nôm: tăm, thiêm, xâm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): くじ (kuji), かずとり (kazutori)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: cim1
Âm Nôm: tăm, thiêm, xâm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): くじ (kuji), かずとり (kazutori)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: cim1
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. viết chữ lên thẻ tre làm dấu hiệu
2. đề tên, ký tên
2. đề tên, ký tên
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thiêm” 籤.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thiêm 籤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籤.