Có 1 kết quả:

trạc
Âm Hán Việt: trạc
Tổng nét: 22
Bộ: trúc 竹 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HMBG (竹一月土)
Unicode: U+7C57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trạc 篧.