Âm Hán Việt: chung Tổng nét: 23 Bộ: trúc 竹 (+17 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱⺮鍾 Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨フ一一丨一一 Thương Hiệt: HCHG (竹金竹土) Unicode: U+7C66 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp