Có 1 kết quả:

chung
Âm Hán Việt: chung
Tổng nét: 23
Bộ: trúc 竹 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: HCHG (竹金竹土)
Unicode: U+7C66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

chung

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại trúc đẹp. Cũng gọi là Chung lung 籦籠.