Có 1 kết quả:

si
Âm Hán Việt: si
Tổng nét: 25
Bộ: trúc 竹 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: HMMP (竹一一心)
Unicode: U+7C6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shāi ㄕㄞ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Quảng Đông: sai1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

si

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Si 篩.