Có 1 kết quả:
la
Tổng nét: 25
Bộ: trúc 竹 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮羅
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HWLG (竹田中土)
Unicode: U+7C6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái rá vo gạo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rá, sọt (thường đan bằng tre dưới vuông trên tròn).
2. (Danh) Cái rây (để lọc).
2. (Danh) Cái rây (để lọc).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái rá vo gạo (đồ đan bằng tre dưới vuông trên tròn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái sọt, cái thúng, cái rổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giỏ đan bằng tre, để đựng đồ vật.
Từ ghép 1