Có 1 kết quả:
dược
Âm Hán Việt: dược
Tổng nét: 26
Bộ: trúc 竹 (+20 nét)
Hình thái: ⿱⺮矍
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: HBUE (竹月山水)
Unicode: U+7C70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: trúc 竹 (+20 nét)
Hình thái: ⿱⺮矍
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: HBUE (竹月山水)
Unicode: U+7C70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), ヨク (yoku), イキ (iki)
Âm Nhật (kunyomi): いとわく (itowaku)
Âm Quảng Đông: jyut6, wok6
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), ヨク (yoku), イキ (iki)
Âm Nhật (kunyomi): いとわく (itowaku)
Âm Quảng Đông: jyut6, wok6
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
guồng quay tơ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày xưa dùng như “dược” 篗.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái guồng quay tơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Guồng quay tơ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gom các mối tơ lại, công việc của người quay tơ.