Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trạc
Tổng nét: 30
Bộ: trúc 竹 (+24 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: XHMBG (重竹一月土)
Unicode: U+7C71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1