Có 1 kết quả:
hột
Âm Hán Việt: hột
Tổng nét: 9
Bộ: mễ 米 (+3 nét)
Hình thái: ⿰米乞
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ一フ
Thương Hiệt: FDON (火木人弓)
Unicode: U+7C7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mễ 米 (+3 nét)
Hình thái: ⿰米乞
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ一フ
Thương Hiệt: FDON (火木人弓)
Unicode: U+7C7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Độc bộ thôn khẩu thành vịnh - 獨步村口成詠 (Lê Giản)
• Khu thụ tử trích thương nhĩ - 驅豎子摘蒼耳 (Đỗ Phủ)
• Vũ (Sơn vũ bất tác nê) - 雨(山雨不作泥) (Đỗ Phủ)
• Khu thụ tử trích thương nhĩ - 驅豎子摘蒼耳 (Đỗ Phủ)
• Vũ (Sơn vũ bất tác nê) - 雨(山雨不作泥) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Hột 麧,