Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
mễ 米 (+4 nét)
Hình thái:
⿰米反Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノノフ丶Thương Hiệt: FDHE (火木竹水)
Unicode:
U+7C84Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận