Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフノノ
Thương Hiệt: FDPHH (火木心竹竹)
Unicode: U+7C85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0