Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ:
mễ 米 (+4 nét)
Hình thái:
⿰米少Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丨ノ丶ノThương Hiệt: FDFH (火木火竹)
Unicode:
U+7C86Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận