Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nhữuTổng nét: 10
Bộ:
mễ 米 (+4 nét)
Hình thái:
⿰米丑Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶フ丨一一Thương Hiệt: FDNG (火木弓土)
Unicode:
U+7C88Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận