Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ:
mễ 米 (+4 nét)
Hình thái:
⿰米引Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶フ一フ丨Thương Hiệt: FDNL (火木弓中)
Unicode:
U+7C8CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận