Có 1 kết quả:

cự
Âm Hán Việt: cự
Tổng nét: 10
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一フ一フ
Thương Hiệt: FDSS (火木尸尸)
Unicode: U+7C94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): ご (go)
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

cự

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại thực phẩm thời xưa hình vòng xuyến, làm từ gạo

Từ ghép 1