Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
mễ 米 (+5 nét)
Hình thái:
⿰米末Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶一一丨ノ丶Thương Hiệt: FDDJ (火木木十)
Unicode:
U+7C96Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận