Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: FDBMR (火木月一口)
Unicode: U+7CA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đòng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 17