Có 3 kết quả:
phân • phấn • phẩn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phân, cứt
2. bón phân
2. bón phân
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phân, cứt;
② (văn) Bón (phân): 糞田 Bón ruộng;
③ (văn) Quét dọn, bỏ đi: 糞除 Quét dọn sạch sẽ.
② (văn) Bón (phân): 糞田 Bón ruộng;
③ (văn) Quét dọn, bỏ đi: 糞除 Quét dọn sạch sẽ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 糞
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phân, cứt
2. bón phân
2. bón phân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 糞.