Có 2 kết quả:
phu • phù
Âm Hán Việt: phu, phù
Tổng nét: 14
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米孚
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: FDBND (火木月弓木)
Unicode: U+7CB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米孚
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: FDBND (火木月弓木)
Unicode: U+7CB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): おこし (okoshi), かゆ (kayu), もみがら (momigara), か.す (ka.su)
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): おこし (okoshi), かゆ (kayu), もみがら (momigara), か.す (ka.su)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “phù” 稃.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ phù 稃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 稃 (bộ 禾).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vỏ lúa. Trấu.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trấu