Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tinh khí
1
/1
精氣
tinh khí
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Tinh dịch 精液 — Danh từ đông y, chỉ tinh dịch và khí, hai thứ quan trọng trong sức khoẻ của đàn ông.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sa Uyển hành - 沙苑行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng hoạ công Lê Trọng Cẩn - 贈畫工黎仲瑾
(
Âu Dương Huyền
)
•
Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0