Có 1 kết quả:

tảm
Âm Hán Việt: tảm
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: FDTMV (火木廿一女)
Unicode: U+7CC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: sǎn ㄙㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saam2, sam2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

tảm

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hạt gạo
2. cơm hoà với canh

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cháo thịt, cháo cá.