Có 1 kết quả:

nhữu
Âm Hán Việt: nhữu
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FDNHD (火木弓竹木)
Unicode: U+7CC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: róu ㄖㄡˊ, rǒu ㄖㄡˇ
Âm Nôm: nhữu, nứu
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): ま.じる (ma.jiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau2, nau6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

nhữu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lẫn lộn

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trộn lẫn, hỗn hợp. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Thủ phù thổ nhữu mễ tiết vi bính” 取浮土糅米屑為餅 (Vương Thế Sung truyện 王世充傳) Lấy đất bùn trộn với gạo nghiền làm bánh (vì hết lương thực).

Từ điển Thiều Chửu

① Lẫn lộn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lẫn lộn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cơm nấu bằng nhiều thứ gạo lẫn lộn — Chỉ sự lẫn lộn.