Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cao điểm
1
/1
糕點
cao điểm
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ chung các loại bánh ăn điểm tâm. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhất cá thái giam thác trước nhất kim bàn cao điểm chi thuộc tiến lai” 一箇太監托着一金盤糕點之屬進來 (Đệ thập bát hồi) Một viên thái giám bưng lên một mâm bánh điểm tâm.
Bình luận
0