Có 1 kết quả:

cao điểm

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ chung các loại bánh ăn điểm tâm. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhất cá thái giam thác trước nhất kim bàn cao điểm chi thuộc tiến lai” 一箇太監托着一金盤糕點之屬進來 (Đệ thập bát hồi) Một viên thái giám bưng lên một mâm bánh điểm tâm.