Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: FDJMO (火木十一人)
Unicode: U+7CD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): すくも (sukumo)

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0