Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trang
糚
Âm Hán Việt:
trang
Tổng nét: 16
Bộ:
mễ 米
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
米
莊
Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ丨一ノ一丨一
Thương Hiệt: FDTVG (火木廿女土)
Unicode:
U+7CDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
ソウ (sō)
,
ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi):
よそう (yosō)
Âm Hàn:
장
Âm Quảng Đông:
zong1
Tự hình
1
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Dương kỹ - 平陽伎
(
Vương Thế Trinh
)
•
Kế giai đồ trung - 計偕途中
(
Vương Thế Trinh
)
Bình luận
0
1
/1
trang
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trang 粧.