Có 1 kết quả:

tao cao

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hư hỏng, đổ vỡ (sự tình, tình huống...). § Cũng như “tao tâm” 糟心. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Kim nhi tao cao, xuyên liễu nhất chích ngoa tử!” 今兒糟糕, 穿了一隻靴子 (Đệ tam nhất hồi).